bán nguyên âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ ŋwiən˧˧ əm˧˧ɓa̰ːŋ˩˧ ŋwiəŋ˧˥ əm˧˥ɓaːŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˧ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩ ŋwiən˧˥ əm˧˥ɓa̰ːn˩˧ ŋwiən˧˥˧ əm˧˥˧

Danh từ[sửa]

bán nguyên âm

  1. Âm có thể làm chức năng nguyên âm hoặc làm chức năng phụ âm tuỳ vị trí của nó trong âm tiết.
    u trong cau, quabán nguyên âm

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Bán nguyên âm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam