bâtir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]bâtir ngoại động từ /ba.tiʁ/
- Xây dựng, kiến thiết.
- Bâtir une maison — xây dựng một ngôi nhà
- Bâtir sa fortune — xây dựng cơ nghiệp
- Khâu lược.
- bâtir sur sable — xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)
Tham khảo
[sửa]- "bâtir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)