Bước tới nội dung

bénir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bénir ngoại động từ /be.niʁ/

  1. Ban phúc lành.
  2. Ban phép lành.
  3. Cầu phúc cho.
    Bénir ses enfants — cầu phúc cho con cái
  4. Ca ngợi, chúc tụng.
    Bénir le Seigneur — chúc tụng Chúa
  5. Vui mừng được.
    Bénir une rencontre — vui mừng được gặp gỡ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]