Bước tới nội dung

bêu rếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓew˧˧ zew˧˥ɓew˧˥ ʐḛw˩˧ɓew˧˧ ɹew˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓew˧˥ ɹew˩˩ɓew˧˥˧ ɹḛw˩˧

Động từ

[sửa]

bêu rếu

  1. Như bêu riếu