Bước tới nội dung

bình phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ fə̰m˧˩˧ɓïn˧˧ fəm˧˩˨ɓɨn˨˩ fəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ fəm˧˩ɓïŋ˧˧ fə̰ʔm˧˩

Động từ

[sửa]

bình phẩm

  1. Phân tíchbày tỏ ý khen chê, đánh giá, thường về một người nào đó.
    Buông lời bình phẩm.