Bước tới nội dung

bình tông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ təwŋ˧˧ɓïn˧˧ təwŋ˧˥ɓɨn˨˩ təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ təwŋ˧˥ɓïŋ˧˧ təwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bình tông

  1. Bình đựng nước của lính Mỹ, thường làm bằng nhựa hoặc nhôm.
    Tư tưởng không thông vác bình tông cũng nặng.