bìu dái

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi̤w˨˩ zaːj˧˥ɓiw˧˧ ja̰ːj˩˧ɓiw˨˩ jaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiw˧˧ ɟaːj˩˩ɓiw˧˧ ɟa̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

bìu dái

  1. Bọc chứa tinh hoàn.

Tham khảo[sửa]