Bước tới nội dung

bíblica

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: biblica

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

bíblica

  1. Dạng giống cái số ít của bíblico

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bíblica

  1. Dạng giống cái số ít của bíblic

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bíblica

  1. Dạng giống cái số ít của bíblico

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈbiblika/ [ˈbi.β̞li.ka]
  • Vần: -iblika
  • Tách âm tiết: bí‧bli‧ca

Tính từ

[sửa]

bíblica

  1. Dạng giống cái số ít của bíblico