bóng bán dẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːn˧˧ sit˧˥˧˧tʂaːŋ˧˥ ʂḭt˩˧˧˥tʂaːŋ˧˧ ʂɨt˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːn˧˥ ʂit˩˩˧˥tʂaːn˧˥˧ ʂḭt˩˧˧˥˧

Danh từ[sửa]

bóng bán dẫn

  1. Xem transistor

Tham khảo[sửa]

  • Bóng bán dẫn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam