bóng xế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˥ se˧˥ɓa̰wŋ˩˧ sḛ˩˧ɓawŋ˧˥ se˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ se˩˩ɓa̰wŋ˩˧ sḛ˩˧

Danh từ[sửa]

bóng xế

  1. Bóng Mặt Trời lúc xế chiều.
    Chiều tà bóng xế.
  2. Tuổi về già.
    Mẹ hiền bóng xế.