bølge
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bølge | bølga, bølgen |
Số nhiều | bølger | bølgene |
bølge gđc
- Sóng, làn sóng, luồng sóng.
- Bølgene veltet inn over båten.
- å ha bølger i håret — Tóc có gợn sóng, tóc dợn.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) stemningsbølge: Làn sóng dư luận.
- (1) varmebølge: Luồng gió nóng.
- (1) radiobølge: Làn sóng vô tuyến.
- (1) bølgeblikk gđ: Tấm tôn.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)