bøye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

bøye gđc

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bøye
Hiện tại chỉ ngôi bøyer
Quá khứ bøyde
Động tính từ quá khứ bøyd
Động tính từ hiện tại

bøye

  1. (Tr.) Uốn cong, làm cong, bẻ cong, cong (lưng. . . ).
    Hun sitter bøyd over skrivebordet.
    å bøye armer og bein
    Å bøye ei jernstang
    å bøye seg for noe(n) — Chịu khuất phục, nhượng bộ việc gì (ai).
  2. (Intr.) Cúi, uốn mình. Cụp xuống, cong oằn, quẹo cong.
    Veien bøyer til venstre.
    å bøye unna for et slag — Né, tránh một cú đấm.
    å bøye av — Rẽ, rẽ hướng, quặt.
    å bøye av for noe — Chịu khuất phục việc gì.
  3. (Văn) Đổi hình thức một chữ.
    å bøye verb, substantiv og adjektiv

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]