bøye
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]bøye gđc
Phương ngữ khác
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bøye |
Hiện tại chỉ ngôi | bøyer |
Quá khứ | bøyde |
Động tính từ quá khứ | bøyd |
Động tính từ hiện tại | — |
bøye
- (Tr.) Uốn cong, làm cong, bẻ cong, cong (lưng. . . ).
- Hun sitter bøyd over skrivebordet.
- å bøye armer og bein
- Å bøye ei jernstang
- å bøye seg for noe(n) — Chịu khuất phục, nhượng bộ việc gì (ai).
- (Intr.) Cúi, uốn mình. Cụp xuống, cong oằn, quẹo cong.
- Veien bøyer til venstre.
- å bøye unna for et slag — Né, tránh một cú đấm.
- å bøye av — Rẽ, rẽ hướng, quặt.
- å bøye av for noe — Chịu khuất phục việc gì.
- (Văn) Đổi hình thức một chữ.
- å bøye verb, substantiv og adjektiv
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)