bước đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨək˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩ɓɨə̰k˩˧ ɗɨəŋ˧˧ɓɨək˧˥ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨək˩˩ ɗɨəŋ˧˧ɓɨə̰k˩˧ ɗɨəŋ˧˧

Danh từ[sửa]

bước đường

  1. Giai đoạn trải qua.
    Nhớ lại những bước đường gian khổ trong cuộc kháng chiến.

Tham khảo[sửa]