Bước tới nội dung

bại sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔj˨˩ sa̰ːn˧˩˧ɓa̰ːj˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ɓaːj˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˨˨ ʂaːn˧˩ɓa̰ːj˨˨ ʂaːn˧˩ɓa̰ːj˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Động từ

[sửa]

bại sản

  1. Mất, tan nát hết cả cơ nghiệp.
    Lao vào cờ bạc có ngày bại sản.

Tham khảo

[sửa]