bản kỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ kḭ˧˩˧ɓaːŋ˧˩˨ ki˧˩˨ɓaːŋ˨˩˦ ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ ki˧˩ɓa̰ːʔn˧˩ kḭʔ˧˩

Danh từ[sửa]

bản kỉ

  1. Văn bản thuật lại lịch sử sinh bình, công đức, hành trạng hoàng đế đã mất.
    Chu Bá Định bản kỉ (朱霸定本紀).

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)