bảng trời
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ʨə̤ːj˨˩ | ɓaːŋ˧˩˨ tʂəːj˧˧ | ɓaːŋ˨˩˦ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːŋ˧˩ tʂəːj˧˧ | ɓa̰ːʔŋ˧˩ tʂəːj˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
bảng trời
- Bảng của nhà vua, bảng trường thi.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bảng trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)