Bước tới nội dung

bảnh mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰jŋ˧˩˧ mat˧˥ɓan˧˩˨ ma̰k˩˧ɓan˨˩˦ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˩ mat˩˩ɓa̰ʔjŋ˧˩ ma̰t˩˧

Động từ

[sửa]

bảnh mắt

  1. (Khẩu ngữ) Mở mắt thức dậy (vào lúc sáng sớm).
    Mới bảnh mắt đã đi.
    Sáng bảnh mắt ra rồi còn ngủ.

Tham khảo

[sửa]
  • Bảnh mắt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam