bất đắc dĩ
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɗak˧˥ ziʔi˧˥ | ɓə̰k˩˧ ɗa̰k˩˧ ji˧˩˨ | ɓək˧˥ ɗak˧˥ ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɗak˩˩ ɟḭ˩˧ | ɓət˩˩ ɗak˩˩ ɟi˧˩ | ɓə̰t˩˧ ɗa̰k˩˧ ɟḭ˨˨ |
Tính từ[sửa]
bất đắc dĩ
- Không có sự lựa chọn khác.
Phó từ[sửa]
bất đắc dĩ trgt.
- Không có sự lựa chọn khác.
- (Xem từ nguyên 1) Không thể đừng được.
- Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Nguyên Hồng)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bất đắc dĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)