bấy nay giả dối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəj˧˥ naj˧˧ za̰ː˧˩˧ zoj˧˥ɓə̰j˩˧ naj˧˥ jaː˧˩˨ jo̰j˩˧ɓəj˧˥ naj˧˧ jaː˨˩˦ joj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˩˩ naj˧˥ ɟaː˧˩ ɟoj˩˩ɓə̰j˩˧ naj˧˥˧ ɟa̰ːʔ˧˩ ɟo̰j˩˧

Định nghĩa[sửa]

bấy nay giả dối

  1. Giấu tên họ không nói thực việc mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]