bầu cua cá cọp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤w˨˩ kwaː˧˧ kaː˧˥ kɔ̰ʔp˨˩ɓəw˧˧ kuə˧˥ ka̰ː˩˧ kɔ̰p˨˨ɓəw˨˩ kuə˧˧ kaː˧˥ kɔp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˧˧ kuə˧˥ kaː˩˩ kɔp˨˨ɓəw˧˧ kuə˧˥ kaː˩˩ kɔ̰p˨˨ɓəw˧˧ kuə˧˥˧ ka̰ː˩˧ kɔ̰p˨˨

Danh từ[sửa]

bầu cua cá cọp

  1. Một loại trò chơi cờ bạc thường tháy đườc trên lễ kỷ niệm đặc biệt như Tết.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)