bật mí
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔt˨˩ mi˧˥ | ɓə̰k˨˨ mḭ˩˧ | ɓək˨˩˨ mi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˨˨ mi˩˩ | ɓə̰t˨˨ mi˩˩ | ɓə̰t˨˨ mḭ˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Một cách chơi chữ, đảo ngược thứ tự các chữ cái của bí mật để tạo ra bật mí. Ý nói việc làm ngược lại với việc giữ bí mật.
Động từ[sửa]
bật mí
- Tiết lộ bí mật, cho biết những gì trước đó chưa được công bố.
- Anh ấy đã bật mí về người bạn gái mới.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, giữa những người trẻ tuổi. Không dùng trong văn bản trịnh trọng, nghiêm túc.