bắt phạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓat˧˥ fa̰ːʔt˨˩ɓa̰k˩˧ fa̰ːk˨˨ɓak˧˥ faːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓat˩˩ faːt˨˨ɓat˩˩ fa̰ːt˨˨ɓa̰t˩˧ fa̰ːt˨˨

Động từ[sửa]

bắt phạt

  1. Như phạt.

Tham khảo[sửa]