bằng bay, côn nhảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ŋ˨˩ ɓaj˧˧ kon˧˧ ɲa̰j˧˩˧ɓaŋ˧˧ ɓaj˧˥ koŋ˧˥ ɲaj˧˩˨ɓaŋ˨˩ ɓaj˧˧ koŋ˧˧ ɲaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˧ ɓaj˧˥ kon˧˥ ɲaj˧˩ɓaŋ˧˧ ɓaj˧˥˧ kon˧˥˧ ɲa̰ʔj˧˩

Định nghĩa[sửa]

bằng bay, côn nhảy

  1. Chim bằng bay, côn (thứ cá lớn nhất ngoài bể) nhảy, tiêu biểu cho sự tiến đạt lớn của sĩ tử.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]