bịnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭ̈ʔŋ˨˩ɓḭ̈n˨˨ɓɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˨˨ɓḭ̈ŋ˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

bịnh

  1. (Trung Bộ, Nam Bộ) Dạng thay thế của bệnh

Tính từ[sửa]

bịnh

  1. (Trung Bộ, Nam Bộ) Dạng thay thế của bệnh

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]