bố láo bố lếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo˧˥ laːw˧˥ ɓo˧˥ lew˧˥ɓo̰˩˧ la̰ːw˩˧ ɓo̰˩˧ lḛw˩˧ɓo˧˥ laːw˧˥ ɓo˧˥ lew˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˩˩ laːw˩˩ ɓo˩˩ lew˩˩ɓo̰˩˧ la̰ːw˩˧ ɓo̰˩˧ lḛw˩˧

Danh từ[sửa]

bố láo bố lếu

  1. Như bố láo (nhưng nghĩa mạnh hơn).
    Nói năng bố láo bố lếu.

Đồng nghĩa[sửa]