bồi yến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤j˨˩ iən˧˥ɓoj˧˧ iə̰ŋ˩˧ɓoj˨˩ iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˧˧ iən˩˩ɓoj˧˧ iə̰n˩˧

Định nghĩa[sửa]

bồi yến

  1. Hầu tiệc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]