Bước tới nội dung

bałkanizacja

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ Bałkany + -izacja.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /baw.ka.ɲiˈza.t͡sja/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -at͡sja
  • Tách âm tiết: bał‧ka‧ni‧za‧cja

Danh từ

[sửa]

bałkanizacja gc

  1. (khoa học chính trị) Balkan hóa

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]
Tính từ

Đọc thêm

[sửa]