ba lá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ laː˧˥ɓaː˧˥ la̰ː˩˧ɓaː˧˧ laː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ laː˩˩ɓaː˧˥˧ la̰ː˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ba lá

  1. Giống lúa chiêm thân caocứng, bông dài nhiều hạt, gạo trắng.
  2. Xuồng dài, nhỏ, làm bằng ba miếng ván.