Bước tới nội dung

baby-farmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈfɑːr.mɜː/

Danh từ

[sửa]

baby-farmer /ˈbeɪ.bi.ˈfɑːr.mɜː/

  1. Người giữ trẻ.

Tham khảo

[sửa]