baccalaureate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbæ.kə.ˈlɔr.i.ət/
Danh từ[sửa]
baccalaureate /ˌbæ.kə.ˈlɔr.i.ət/
- Bằng tú tài.
Tham khảo[sửa]
- "baccalaureate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
baccalaureate /ˌbæ.kə.ˈlɔr.i.ət/