Bước tới nội dung

baccara

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ka.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baccara
/ba.ka.ʁa/
baccara
/ba.ka.ʁa/

baccara /ba.ka.ʁa/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài bacara.

Tham khảo

[sửa]