backhandedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæk.ˌhæn.dəd.li/
Phó từ
[sửa]backhandedly /ˈbæk.ˌhæn.dəd.li/
- Xem backhanded
Tham khảo
[sửa]- "backhandedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
backhandedly /ˈbæk.ˌhæn.dəd.li/