backing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbæ.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbæ.kiɳ] |
Động từ[sửa]
backing
Chia động từ[sửa]
back
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to back | |||||
Phân từ hiện tại | backing | |||||
Phân từ quá khứ | backed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | back | back hoặc backest¹ | backs hoặc backeth¹ | back | back | back |
Quá khứ | backed | backed hoặc backedst¹ | backed | backed | backed | backed |
Tương lai | will/shall² back | will/shall back hoặc wilt/shalt¹ back | will/shall back | will/shall back | will/shall back | will/shall back |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | back | back hoặc backest¹ | back | back | back | back |
Quá khứ | backed | backed | backed | backed | backed | backed |
Tương lai | were to back hoặc should back | were to back hoặc should back | were to back hoặc should back | were to back hoặc should back | were to back hoặc should back | were to back hoặc should back |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | back | — | let’s back | back | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
backing /ˈbæ.kiɳ/
- Sự giúp đỡ; sự ủng hộ.
- (The backing) Những người ủng hộ.
- Sự bồi lại (một bức tranh... ); sự đóng gáy (sách).
- Sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui.
- Sự trở chiều (gió).
Tham khảo[sửa]
- "backing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)