Bước tới nội dung

backtrack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˌtræk/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

backtrack nội động từ /ˈbæk.ˌtræk/

  1. Quay về theo lối .
  2. Rút lui.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]