Bước tới nội dung

backup device

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌəp dɪ.ˈvɑɪs/

Danh từ

[sửa]

backup device /.ˌəp dɪ.ˈvɑɪs/

  1. (Tech) Thiết bị sao dự phòng.

Tham khảo

[sửa]