Bước tới nội dung

backup diskette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌəp ˌdɪs.ˈkɛt/

Danh từ

[sửa]

backup diskette /.ˌəp ˌdɪs.ˈkɛt/

  1. (Tech) Đĩa nhỏ sao dự phòng.

Tham khảo

[sửa]