backward equation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbæk.wɜːd ɪ.ˈkweɪ.ʒən/
Danh từ[sửa]
backward equation /ˈbæk.wɜːd ɪ.ˈkweɪ.ʒən/
- (Tech) Phương trình thức lùi.
Tham khảo[sửa]
- "backward equation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)