Bước tới nội dung

bactériologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bak.te.ʁjɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bactériologique
/bak.te.ʁjɔ.lɔ.ʒik/
bactériologiques
/bak.te.ʁjɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái bactériologique
/bak.te.ʁjɔ.lɔ.ʒik/
bactériologiques
/bak.te.ʁjɔ.lɔ.ʒik/

bactériologique /bak.te.ʁjɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem bactériologie

Tham khảo

[sửa]