bagatell
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bagatell | bagatellen |
Số nhiều | bagateller | bagatellene |
bagatell gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) bagatellisere v: Làm vô giá trị, làm giảm thiểu.
Tham khảo[sửa]
- "bagatell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)