Bước tới nội dung

bahasa Jepun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mã Lai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung!

Danh từ

[sửa]

bahasa Jepun (số nhiều bahasa-bahasa Jepun)

  1. Tiếng Nhật
    Đồng nghĩa: bahasa Jepang