baktanke
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | baktanke | baktanke n |
Số nhiều | baktanker | baktankene |
baktanke gđ
- Ác ý, ý xấu.
- Jeg tror du har en baktanke med denne planen.
Tham khảo[sửa]
- "baktanke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)