balancé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.lɑ̃.se/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực balancé
/ba.lɑ̃.se/
balancés
/ba.lɑ̃.se/
Giống cái balancée
/ba.lɑ̃.se/
balancées
/ba.lɑ̃.se/

balancé /ba.lɑ̃.se/

  1. Cân đối.
    Une phrase balancée — câu văn cân đối
    bien balancé — (thông tục) có thân hình cân đối (người)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
balancé
/ba.lɑ̃.se/
balancés
/ba.lɑ̃.se/

balancé /ba.lɑ̃.se/

  1. Sự nhún nhảy tại chỗ (vũ ba lê).

Tham khảo[sửa]