balancé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.lɑ̃.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | balancé /ba.lɑ̃.se/ |
balancés /ba.lɑ̃.se/ |
Giống cái | balancée /ba.lɑ̃.se/ |
balancées /ba.lɑ̃.se/ |
balancé /ba.lɑ̃.se/
- Cân đối.
- Une phrase balancée — câu văn cân đối
- bien balancé — (thông tục) có thân hình cân đối (người)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
balancé /ba.lɑ̃.se/ |
balancés /ba.lɑ̃.se/ |
balancé gđ /ba.lɑ̃.se/
Tham khảo[sửa]
- "balancé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)