ballistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈlɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

ballistic /bə.ˈlɪs.tɪk/

  1. (Quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn.

Tham khảo[sửa]