ballottage
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballottages /ba.lɔ.taʒ/ |
ballottages /ba.lɔ.taʒ/ |
ballottage gđ
- Sự bầu chưa đạt (vì chưa được đa số quy định).
- scrutin de ballottage — cuộc bầu lại
Tham khảo[sửa]
- "ballottage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)