bally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæ.li/

Tính từ[sửa]

bally & phó từ /ˈbæ.li/

  1. (Từ lóng) Khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú).
    take the bally god away! — mang ngay cái con khỉ gió này đi!
    whose bally fault is that? — ai mắc cái lỗi khỉ này?
    to be too bally tired — mệt đến chết được

Tham khảo[sửa]