Bước tới nội dung

ban cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˧ kəp˧˥ɓaːŋ˧˥ kə̰p˩˧ɓaːŋ˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˥ kəp˩˩ɓaːn˧˥˧ kə̰p˩˧

Động từ

[sửa]

ban cấp

  1. Cấp cho người dưới.
    Ban cấp cho bộ ấm chén.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin