ban ngày
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaːn˧˧ ŋa̤j˨˩ | ɓaːŋ˧˥ ŋaj˧˧ | ɓaːŋ˧˧ ŋaj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːn˧˥ ŋaj˧˧ | ɓaːn˧˥˧ ŋaj˧˧ | ||
Danh từ
[sửa]- Khoảng thời gian trong ngày, trước lúc trời tối.
- Ở đây ban ngày thì nóng, ban đêm thì lại lạnh.
- Trái nghĩa: ban đêm
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ban ngày”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: ban ngày
Tham khảo
[sửa]- “ban ngày”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].