Bước tới nội dung

banelegeme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít banelegeme banelegemet
Số nhiều banelegemer. -a, banelegemene

Danh từ

[sửa]

banelegeme

  1. Mặt đường đặt thiết lộ.

Xem thêm

[sửa]