bankroll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæŋk.ˌroʊl/

Danh từ[sửa]

bankroll (số nhiều bankrolls) /ˈbæŋk.ˌroʊl/

  1. (Thông tục) Cuộn tiền mặt bỏ vào túi thay vì bỏ vào bóp.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguồn cung cấp tiền; quỹ.

Ngoại động từ[sửa]

bankroll ngoại động từ /ˈbæŋk.ˌroʊl/

  1. (Từ Mỹ, thông tục) Cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]