bann
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bann | bannet |
Số nhiều | bann, banner | banna, bannene |
bann gđ
- (Tôn) Sự trục xuất, khai trừ khỏi giáo hội.
- å lyse noen i bann — (Tôn) Trục xuất, khai trừ ai khỏi giáo hội.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bann". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)